Đọc nhanh: 远东山雀 (viễn đông sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chích chòe Nhật Bản (Parus minor).
远东山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chích chòe Nhật Bản (Parus minor)
(bird species of China) Japanese tit (Parus minor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远东山雀
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 站 山顶 望 远方
- Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa xăm.
- 偏 远处 有座 小山村
- Ở nơi xa xôi có một ngôi làng nhỏ.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
山›
远›
雀›