Đọc nhanh: 远东苇莺 (viễn đông vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích sậy Mãn Châu (Acrocephalus tangorum).
远东苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích sậy Mãn Châu (Acrocephalus tangorum)
(bird species of China) Manchurian reed warbler (Acrocephalus tangorum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远东苇莺
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
苇›
莺›
远›