Đọc nhanh: 远不止 (viễn bất chỉ). Ý nghĩa là: Không chỉ; không những.
远不止 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không chỉ; không những
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远不止
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 兴趣 远不止 于 此
- Sở thích không chỉ dừng lại ở mức này.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
止›
远›