Đọc nhanh: 远东树莺 (viễn đông thụ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích bụi Mãn Châu (Horornis borealis).
远东树莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích bụi Mãn Châu (Horornis borealis)
(bird species of China) Manchurian bush warbler (Horornis borealis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远东树莺
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 食堂 的 东边 有 很多 树
- Phía đông của nhà ăn có rất nhiều cây.
- 永远 不要 乱 扔 垃圾 或 在 街道 上 或 树林 里 乱 扔 垃圾 废物
- Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
树›
莺›
远›