远亲 yuǎnqīn
volume volume

Từ hán việt: 【viễn thân】

Đọc nhanh: 远亲 (viễn thân). Ý nghĩa là: họ hàng xa; bà con xa. Ví dụ : - 远亲不如近邻。 họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.. - 远亲近邻。 anh em trong họ ngoài làng.

Ý Nghĩa của "远亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ hàng xa; bà con xa

血统关系或婚姻关系疏远的亲戚,也指居住相隔很远的亲戚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 远亲不如近邻 yuǎnqīnbùrújìnlín

    - họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.

  • volume volume

    - 远亲近邻 yuǎnqīnjìnlín

    - anh em trong họ ngoài làng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远亲

  • volume volume

    - shì de 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī

    - Anh ấy là họ hàng xa của tôi.

  • volume volume

    - 远亲近邻 yuǎnqīnjìnlín

    - anh em trong họ ngoài làng.

  • volume volume

    - 远亲不如近邻 yuǎnqīnbùrújìnlín

    - bà con xa không bằng láng giềng gần.

  • volume volume

    - 远亲不如近邻 yuǎnqīnbùrújìnlín

    - họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.

  • volume volume

    - 怀 huái 远方 yuǎnfāng 亲人 qīnrén

    - Cô ấy nhớ người thân ở xa.

  • volume volume

    - 渴念 kěniàn 远方 yuǎnfāng de 亲人 qīnrén

    - mong nhớ người thân ở phương xa.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - yǒu 远亲 yuǎnqīn 关系 guānxì

    - Tôi có quan hệ họ hàng xa với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao