赞佩 zànpèi
volume volume

Từ hán việt: 【tán bội】

Đọc nhanh: 赞佩 (tán bội). Ý nghĩa là: thán phục; khâm phục. Ví dụ : - 由衷赞佩 thán phục tự đáy lòng

Ý Nghĩa của "赞佩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赞佩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thán phục; khâm phục

称赞佩服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 由衷赞佩 yóuzhōngzànpèi

    - thán phục tự đáy lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞佩

  • volume volume

    - 啧啧 zézé 赞叹 zàntàn

    - Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.

  • volume volume

    - 由衷赞佩 yóuzhōngzànpèi

    - thán phục tự đáy lòng

  • volume volume

    - 颔首 hànshǒu 赞许 zànxǔ

    - gật đầu đồng ý.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume volume

    - 品学兼优 pǐnxuéjiānyōu 人人 rénrén 称赞 chēngzàn

    - Anh ấy tài đức vẹn toàn, người người khen ngợi.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 博大精深 bódàjīngshēn 颇为 pǒwèi 大家 dàjiā suǒ 敬佩 jìngpèi

    - Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 东方朔 dōngfāngshuò 画赞 huàzàn

    - Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 无私 wúsī 行动 xíngdòng 赢得 yíngde le 赞誉 zànyù

    - Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHNB (人竹弓月)
    • Bảng mã:U+4F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao