Đọc nhanh: 赞成票 (tán thành phiếu). Ý nghĩa là: biểu quyết khẳng định, sự chấp thuận.
赞成票 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biểu quyết khẳng định
affirmative vote
✪ 2. sự chấp thuận
approval
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞成票
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 多数 人 赞成 这个 方案
- đa số tán thành phương án này.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 他 的 意见 , 我 不 赞成
- Ý kiến của anh ấy tôi không đồng ý.
- 基于 以上 理由 , 我 不 赞成 他 的 意见
- căn cứ vào những lí do trên , tôi không tán thành ý kiến của anh ấy.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
票›
赞›