赞皇 zàn huáng
volume volume

Từ hán việt: 【tán hoàng】

Đọc nhanh: 赞皇 (tán hoàng). Ý nghĩa là: Quận Zanhuang ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "赞皇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Zanhuang ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc

Zanhuang county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞皇

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

  • volume volume

    - 颔首 hànshǒu 赞许 zànxǔ

    - gật đầu đồng ý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì xiǎng 博得 bóde 政客 zhèngkè men de 赞许 zànxǔ

    - Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞助 zànzhù le 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 项目 xiàngmù

    - Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 无私 wúsī 行动 xíngdòng 赢得 yíngde le 赞誉 zànyù

    - Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 夸赞 kuāzàn xīn líng 手巧 shǒuqiǎo

    - mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞美 zànměi le 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Họ khen ngợi bộ phim này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao