赞歌 zàngē
volume volume

Từ hán việt: 【tán ca】

Đọc nhanh: 赞歌 (tán ca). Ý nghĩa là: tán ca; bài hát ca ngợi; bài thơ ca tụng. Ví dụ : - 唱赞歌 hát bài ca ngợi. - 英雄赞歌 anh hùng ca

Ý Nghĩa của "赞歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赞歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tán ca; bài hát ca ngợi; bài thơ ca tụng

赞美人或事物的歌曲或诗文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 唱赞歌 chàngzàngē

    - hát bài ca ngợi

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞歌

  • volume volume

    - 唱赞歌 chàngzàngē

    - hát bài ca ngợi

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 赞叹 zàntàn de 歌声 gēshēng

    - Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 赞叹 zàntàn de 歌声 gēshēng

    - Chúng tôi đều khen ngợi giọng hát của cô ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 再三 zàisān 要求 yāoqiú 唱歌 chànggē

    - Họ liên tục yêu cầu tôi hát.

  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù 开心 kāixīn de 唱歌 chànggē

    - Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 夸赞 kuāzàn xīn líng 手巧 shǒuqiǎo

    - mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao