Đọc nhanh: 赞比亚 (tán bí á). Ý nghĩa là: Dăm-bi-a; Zambia.
赞比亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dăm-bi-a; Zambia
赞比亚非洲中南部一国家1889年以后受英国管辖,1924年又成为其保护国,1964年获得独立卢萨卡是该国的首都和最大的城市人口10,307,333 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞比亚
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
赞›