Đọc nhanh: 赞丹 (tán đan). Ý nghĩa là: Zaandam (thị trấn ở Hà Lan).
✪ 1. Zaandam (thị trấn ở Hà Lan)
Zaandam (town in Netherlands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞丹
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 颔首 赞许
- gật đầu đồng ý.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
赞›