Đọc nhanh: 财产保险费 (tài sản bảo hiểm phí). Ý nghĩa là: phí bảo hiểm tài sản.
财产保险费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí bảo hiểm tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财产保险费
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 我们 需要 保护 财产
- Chúng ta cần bảo vệ tài sản.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
保›
财›
费›
险›