Đọc nhanh: 财产保险 (tài sản bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm tài sản.
财产保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财产保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 我们 需要 保护 财产
- Chúng ta cần bảo vệ tài sản.
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他 正在 进行 财务 规划 , 以 确保 未来 的 稳定
- Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
保›
财›
险›