Đọc nhanh: 财务再保险 (tài vụ tái bảo hiểm). Ý nghĩa là: vây lại, tái bảo hiểm tài chính.
财务再保险 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vây lại
fin re
✪ 2. tái bảo hiểm tài chính
financial reinsurance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务再保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 财务 自由 意味着 你 不再 为 金钱 而 工作
- Tự do tài chính có nghĩa là bạn không còn phải làm việc vì tiền nữa.
- 他 正在 进行 财务 规划 , 以 确保 未来 的 稳定
- Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
再›
务›
财›
险›