Đọc nhanh: 财产价值 (tài sản giá trị). Ý nghĩa là: giá trị tài sản.
财产价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị tài sản
property value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财产价值
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 价值 不赀
- giá trị vô cùng
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 降低 , 划减 资产 帐面价值 的 降低
- Giảm giá trị hạch toán tài sản
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 房地产 价值 再次 遭受 损失
- Giá trị bất động sản tiếp tục giảm sút.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
价›
值›
财›