财产价值 cáichǎn jiàzhí
volume volume

Từ hán việt: 【tài sản giá trị】

Đọc nhanh: 财产价值 (tài sản giá trị). Ý nghĩa là: giá trị tài sản.

Ý Nghĩa của "财产价值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

财产价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá trị tài sản

property value

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财产价值

  • volume volume

    - 他们 tāmen 办妥 bàntuǒ le 一切 yīqiè 手续 shǒuxù 按照 ànzhào 股份 gǔfèn 分配 fēnpèi 财产 cáichǎn

    - Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.

  • volume volume

    - 价值 jiàzhí 不赀 bùzī

    - giá trị vô cùng

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 增幅 zēngfú

    - biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.

  • volume volume

    - 降低 jiàngdī 划减 huàjiǎn 资产 zīchǎn 帐面价值 zhàngmiànjiàzhí de 降低 jiàngdī

    - Giảm giá trị hạch toán tài sản

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn 产值 chǎnzhí 利润 lìrùn 财政收入 cáizhèngshōurù 同步增长 tóngbùzēngzhǎng

    - thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.

  • volume volume

    - yīn 炒股票 chǎogǔpiào 损失 sǔnshī le de 财产 cáichǎn

    - Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.

  • volume volume

    - 房地产 fángdìchǎn 价值 jiàzhí 再次 zàicì 遭受 zāoshòu 损失 sǔnshī

    - Giá trị bất động sản tiếp tục giảm sút.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā pàn 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 价值 jiàzhí

    - Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao