Đọc nhanh: 财产分类帐 (tài sản phân loại trướng). Ý nghĩa là: Sổ cái tài sản.
财产分类帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ cái tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财产分类帐
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 他 分工 抓 生产
- anh ấy nắm phân công sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
分›
帐›
类›
财›