部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Can (干) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 评
評
评 là gì? 评 (Bình). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フ一丶ノ一丨). Từ ghép với 评 : 時評 Bình luận thời sự, 短評 Bài bình luận ngắn, 品評人物 Đánh giá nhân vật. Chi tiết hơn...
- 時評 Bình luận thời sự
- 短評 Bài bình luận ngắn
- 品評人物 Đánh giá nhân vật.