Đọc nhanh: 评介 (bình giới). Ý nghĩa là: xem xét và giới thiệu; bình luận và giới thiệu.
评介 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem xét và giới thiệu; bình luận và giới thiệu
评论介绍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评介
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
评›