评审 píngshěn
volume volume

Từ hán việt: 【bình thẩm】

Đọc nhanh: 评审 (bình thẩm). Ý nghĩa là: đánh giá; bình xét; thẩm định, ban giám khảo. Ví dụ : - 专家正在评审这个项目。 Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.. - 评审结果会在下周公布。 Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.. - 这位评审的意见十分重要。 Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.

Ý Nghĩa của "评审" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

评审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá; bình xét; thẩm định

评议和审查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • volume volume

    - 评审 píngshěn 结果 jiéguǒ huì zài 下周 xiàzhōu 公布 gōngbù

    - Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.

评审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban giám khảo

担任评审工作的人。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 评审 píngshěn de 意见 yìjiàn 十分 shífēn 重要 zhòngyào

    - Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 评审 píngshěn 看起来 kànqǐlai hěn 专业 zhuānyè

    - Giám khảo đó trông rất chuyên nghiệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评审

  • volume volume

    - 评审 píngshěn 过程 guòchéng 绝对 juéduì 公平 gōngpíng

    - Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi hǎo 材料 cáiliào 以便 yǐbiàn 进行 jìnxíng 评审 píngshěn

    - Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 审计 shěnjì de 职能 zhínéng shì 经济 jīngjì 监督 jiāndū 经济 jīngjì 鉴证 jiànzhèng 经济评价 jīngjìpíngjià

    - Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 评审 píngshěn 结果 jiéguǒ huì zài 下周 xiàzhōu 公布 gōngbù

    - Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 评审 píngshěn 看起来 kànqǐlai hěn 专业 zhuānyè

    - Giám khảo đó trông rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 评审 píngshěn de 意见 yìjiàn 十分 shífēn 重要 zhòngyào

    - Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao