Đọc nhanh: 评审 (bình thẩm). Ý nghĩa là: đánh giá; bình xét; thẩm định, ban giám khảo. Ví dụ : - 专家正在评审这个项目。 Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.. - 评审结果会在下周公布。 Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.. - 这位评审的意见十分重要。 Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
评审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá; bình xét; thẩm định
评议和审查
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
评审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban giám khảo
担任评审工作的人。
- 这位 评审 的 意见 十分 重要
- Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
- 那个 评审 看起来 很 专业
- Giám khảo đó trông rất chuyên nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评审
- 评审 过程 绝对 公平
- Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 那个 评审 看起来 很 专业
- Giám khảo đó trông rất chuyên nghiệp.
- 这位 评审 的 意见 十分 重要
- Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
评›