评分 píngfēn
volume volume

Từ hán việt: 【bình phân】

Đọc nhanh: 评分 (bình phân). Ý nghĩa là: cho điểm; chấm điểm, bình điểm. Ví dụ : - 评分儿。 cho điểm.

Ý Nghĩa của "评分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评分 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cho điểm; chấm điểm

(评分儿) 根据成绩评定分数 (用于生产、教育、体育等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评分 píngfēn ér

    - cho điểm.

✪ 2. bình điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评分

  • volume

    - 评工 pínggōng 记分 jìfēn

    - bình công ghi điểm.

  • volume volume

    - 评分 píngfēn ér

    - cho điểm.

  • volume volume

    - qǐng 评委 píngwěi 亮分 liàngfēn ér

    - xin cho biết điểm số.

  • volume volume

    - 恰如其分 qiàrúqífèn de 批评 pīpíng

    - phê bình thích đáng.

  • volume volume

    - 评委 píngwěi gěi le 高分 gāofēn

    - Giám khảo đã cho điểm cao.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 评语 píngyǔ 十分 shífēn de dāng

    - lời bình này rất đích đáng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 评审 píngshěn de 意见 yìjiàn 十分 shífēn 重要 zhòngyào

    - Ý kiến của vị giám khảo này rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao