Đọc nhanh: 评头品足 (bình đầu phẩm tú). Ý nghĩa là: nhận xét vu vơ về ngoại hình của phụ nữ (thành ngữ).
评头品足 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận xét vu vơ về ngoại hình của phụ nữ (thành ngữ)
to make idle remarks about a woman's appearance (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评头品足
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 工作 起来 劲头 很足
- Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
- 对此 发表 评论 无异于 画蛇添足
- Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.
- 作品 经过 批评 才 决定 奖励
- Tác phẩm được đánh giá xong mới quyết định khen thưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
头›
评›
足›