评委 píngwěi
volume volume

Từ hán việt: 【bình uy】

Đọc nhanh: 评委 (bình uy). Ý nghĩa là: ban giám khảo; giám khảo. Ví dụ : - 他是这次比赛的评委。 Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.. - 评委会在明天公布结果。 Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.. - 评委给了高分。 Giám khảo đã cho điểm cao.

Ý Nghĩa của "评委" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

评委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban giám khảo; giám khảo

评选委员会委员的简称,泛指接受委任,执行规则,评价人事者。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 这次 zhècì 比赛 bǐsài de 评委 píngwěi

    - Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.

  • volume volume

    - 评委会 píngwěihuì zài 明天 míngtiān 公布 gōngbù 结果 jiéguǒ

    - Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.

  • volume volume

    - 评委 píngwěi gěi le 高分 gāofēn

    - Giám khảo đã cho điểm cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen qǐng le 三位 sānwèi 评委 píngwěi

    - Chúng tôi mời ba vị giám khảo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评委

  • volume volume

    - de 歌声 gēshēng 惊艳 jīngyàn le 评委 píngwěi

    - Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài yóu yóu 权威 quánwēi 评委 píngwěi lái 评选 píngxuǎn

    - Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.

  • volume volume

    - qǐng 评委 píngwěi 亮分 liàngfēn ér

    - xin cho biết điểm số.

  • volume volume

    - shì 这次 zhècì 比赛 bǐsài de 评委 píngwěi

    - Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.

  • volume volume

    - 评委 píngwěi men děng 有些 yǒuxiē 不耐烦 bùnàifán jiù 走出 zǒuchū 来看 láikàn 究竟 jiūjìng

    - Ban giám khảo có chút sốt ruột nên ra ngoài xem rốt cuộc có chuyện gì.

  • volume volume

    - 评委 píngwěi gěi le 高分 gāofēn

    - Giám khảo đã cho điểm cao.

  • volume volume

    - 评委会 píngwěihuì zài 明天 míngtiān 公布 gōngbù 结果 jiéguǒ

    - Ban giám khảo sẽ công bố kết quả vào ngày mai.

  • volume volume

    - 姿色 zīsè 迷人 mírén 因而 yīnér 评委 píngwěi dōu 偏向 piānxiàng

    - Cô ấy có nhan sắc quyến rũ, vì thế các giám khảo đều thiên vị cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa