Đọc nhanh: 评价分类 (bình giá phân loại). Ý nghĩa là: xếp hạng, phân loại.
评价分类 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hạng, phân loại
rank, classify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评价分类
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 他 的 评价 让 她 感到 自卑
- Đánh giá của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
- 你 需要 客观 地 进行 自我 评价
- Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
分›
类›
评›