Đọc nhanh: 评判 (bình phán). Ý nghĩa là: bình phán; phân xét; trọng tài; phán xét. Ví dụ : - 评判员。 trọng tài.. - 评判公允。 phán xét công bằng.
评判 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình phán; phân xét; trọng tài; phán xét
判定胜负或优劣
- 评判员
- trọng tài.
- 评判 公允
- phán xét công bằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评判
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 评判员
- trọng tài.
- 评判 公允
- phán xét công bằng.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
评›