评判 píngpàn
volume volume

Từ hán việt: 【bình phán】

Đọc nhanh: 评判 (bình phán). Ý nghĩa là: bình phán; phân xét; trọng tài; phán xét. Ví dụ : - 评判员。 trọng tài.. - 评判公允。 phán xét công bằng.

Ý Nghĩa của "评判" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

评判 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình phán; phân xét; trọng tài; phán xét

判定胜负或优劣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评判员 píngpànyuán

    - trọng tài.

  • volume volume

    - 评判 píngpàn 公允 gōngyǔn

    - phán xét công bằng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评判

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 报纸 bàozhǐ 登载 dēngzǎi le 批判 pīpàn 政客 zhèngkè de 报道 bàodào

    - Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.

  • volume volume

    - 评判员 píngpànyuán

    - trọng tài.

  • volume volume

    - 评判 píngpàn 公允 gōngyǔn

    - phán xét công bằng.

  • volume volume

    - 书评 shūpíng lán

    - phần gạch phân chia lời bình sách.

  • volume volume

    - 不是 búshì 被判 bèipàn le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn ma

    - Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 评论 pínglùn

    - Anh ấy không thích những bình luận này.

  • volume volume

    - 高度评价 gāodùpíngjià de 业绩 yèjì

    - đánh giá cao thành tích của anh ấy.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā pàn 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 价值 jiàzhí

    - Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao