Đọc nhanh: 评剧 (bình kịch). Ý nghĩa là: Bình kịch (một loại tuồng ở miền Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc); bình kịch.
评剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình kịch (một loại tuồng ở miền Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc); bình kịch
流行于华北、东北等地的地方戏曲剧种,最早产生于河北东部滦县一带,吸收了河北梆子、京剧等艺术成就早期叫蹦蹦儿戏,也叫落子 (lào·zi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评剧
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
评›