Đọc nhanh: 虞应龙 (ngu ứng long). Ý nghĩa là: Yu Yinglong, học giả triều đại nhà Nguyên, đã cộng tác với bách khoa toàn thư địa lý Dayuan Dayi Tongzhi 大元 大一統誌 | 大元 大一统志.
虞应龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yu Yinglong, học giả triều đại nhà Nguyên, đã cộng tác với bách khoa toàn thư địa lý Dayuan Dayi Tongzhi 大元 大一統誌 | 大元 大一统志
Yu Yinglong, Yuan dynasty scholar, collaborated on the geographical encyclopedia Dayuan Dayi Tongzhi 大元大一統誌|大元大一统志
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虞应龙
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
虞›
龙›