Đọc nhanh: 虞舜 (ngu thuấn). Ý nghĩa là: Yu Shun, một trong Ngũ hoàng huyền thoại 五帝.
虞舜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yu Shun, một trong Ngũ hoàng huyền thoại 五帝
Yu Shun, one of Five legendary Emperors 五帝 [wǔ dì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虞舜
- 皋 陶是 舜 的 臣子
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
- 虞 小姐 住 在 这里
- Cô Ngu sống ở đây.
- 这个 孩子 常常 虞人
- Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 这 结果 是 我们 未曾 虞到 的
- Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.
- 虞国 在历史上 有 重要 地位
- Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舜›
虞›