Đọc nhanh: 虞世南 (ngu thế na). Ý nghĩa là: Yu Shi'nan (558-638), chính trị gia thời Tùy và đầu Đường, nhà thơ và nhà thư pháp, một trong Tứ đại thư pháp thời đầu Đường 唐初 四 大家.
虞世南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yu Shi'nan (558-638), chính trị gia thời Tùy và đầu Đường, nhà thơ và nhà thư pháp, một trong Tứ đại thư pháp thời đầu Đường 唐初 四 大家
Yu Shi'nan (558-638), politician of Sui and early Tang periods, poet and calligrapher, one of Four Great Calligraphers of early Tang 唐初四大家 [TángchūSi4Dàjiā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虞世南
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
南›
虞›