Đọc nhanh: 葡萄核 (bồ đào hạch). Ý nghĩa là: Hạt nho.
葡萄核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt nho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄核
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 他种 很多 葡萄树
- Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
萄›
葡›