Đọc nhanh: 葡萄球菌 (bồ đào cầu khuẩn). Ý nghĩa là: tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng.
葡萄球菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng
形状像一串葡萄的球菌大多能引起化脓性疾病,如痈、疖、骨髓炎等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄球菌
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗 ?
- Em có thích ăn nho không?
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 她 喜欢 吃 甜甜的 葡萄
- Cô ấy thích ăn nho ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
菌›
萄›
葡›