葡萄球菌 pútáo qiújùn
volume volume

Từ hán việt: 【bồ đào cầu khuẩn】

Đọc nhanh: 葡萄球菌 (bồ đào cầu khuẩn). Ý nghĩa là: tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng.

Ý Nghĩa của "葡萄球菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葡萄球菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng

形状像一串葡萄的球菌大多能引起化脓性疾病,如痈、疖、骨髓炎等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄球菌

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 葡萄 pútao 因为 yīnwèi 霜降 shuāngjiàng ér 大面积 dàmiànjī 减产 jiǎnchǎn

    - Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì hái 认识 rènshí 任何 rènhé 葡萄牙人 pútaoyárén

    - Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 摘掉 zhāidiào 我们 wǒmen jiā 葡萄 pútao

    - Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 葡萄藤 pútaoténg

    - Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao ma

    - Cậu thích ăn nho không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao ma

    - Em có thích ăn nho không?

  • volume volume

    - 输液 shūyè shū de shì 葡萄糖 pútaotáng

    - Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 甜甜的 tiántiánde 葡萄 pútao

    - Cô ấy thích ăn nho ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPOU (廿心人山)
    • Bảng mã:U+8404
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pú
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
    • Bảng mã:U+8461
    • Tần suất sử dụng:Cao