Đọc nhanh: 葡萄冻子 (bồ đào đống tử). Ý nghĩa là: thạch nho.
葡萄冻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch nho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄冻子
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 她 把 葡萄 放到 一个 大 盘子 上
- Cô ấy đặt nho vào một đĩa lớn.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 我家 院子 里 有 几棵 葡萄
- Trong sân nhà tôi có vài cây nho.
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
子›
萄›
葡›