Đọc nhanh: 葡糖 (bồ đường). Ý nghĩa là: đường Glu-cô; glucoza, đường luyện.
葡糖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường Glu-cô; glucoza
葡萄糖的简称
✪ 2. đường luyện
有机化合物, 分子式C6H12O6, 单糖类, 无色结晶, 有甜味, 广泛存在于生物体中, 特别是葡萄中含量多, 通常用淀粉制成葡萄糖营养价值很高, 是人和动物的能量的主要来源, 医药上用做滋 补剂, 也用来制造糖果、点心等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡糖
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他 喜欢 嚼 口香糖
- Anh ấy thích nhai kẹo cao su.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
葡›