Đọc nhanh: 葡糖胺 (bồ đường át). Ý nghĩa là: viết tắt cho 葡萄糖 胺, glucosamine.
葡糖胺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 葡萄糖 胺
abbr. for 葡萄糖胺
✪ 2. glucosamine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡糖胺
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他 喜欢 嚼 口香糖
- Anh ấy thích nhai kẹo cao su.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
胺›
葡›