Đọc nhanh: 葡萄牙人 (bồ đào nha nhân). Ý nghĩa là: Tiếng Bồ Đào Nha (người). Ví dụ : - 像是我还不认识任何葡萄牙人 Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
葡萄牙人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Bồ Đào Nha (người)
Portuguese (person)
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄牙人
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
牙›
萄›
葡›