葡萄灰 pútáo huī
volume volume

Từ hán việt: 【bồ đào hôi】

Đọc nhanh: 葡萄灰 (bồ đào hôi). Ý nghĩa là: màu nho.

Ý Nghĩa của "葡萄灰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葡萄灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu nho

浅灰而微红的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄灰

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 葡萄 pútao 因为 yīnwèi 霜降 shuāngjiàng ér 大面积 dàmiànjī 减产 jiǎnchǎn

    - Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì hái 认识 rènshí 任何 rènhé 葡萄牙人 pútaoyárén

    - Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 摘掉 zhāidiào 我们 wǒmen jiā 葡萄 pútao

    - Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 葡萄藤 pútaoténg

    - Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao ma

    - Em có thích ăn nho không?

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng 很多 hěnduō 葡萄树 pútaoshù

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây nho.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • volume volume

    - gěi mǎi le 很多 hěnduō 葡萄 pútao

    - Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPOU (廿心人山)
    • Bảng mã:U+8404
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pú
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
    • Bảng mã:U+8461
    • Tần suất sử dụng:Cao