葡挞 pú tà
volume volume

Từ hán việt: 【bồ thát】

Đọc nhanh: 葡挞 (bồ thát). Ý nghĩa là: bánh tart nho.

Ý Nghĩa của "葡挞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葡挞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh tart nho

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡挞

  • volume volume

    - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • volume volume

    - 练习 liànxí 葡萄牙语 pútaoyáyǔ le

    - Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.

  • volume volume

    - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

  • volume volume

    - 吐鲁番 tǔlǔfān de 葡萄 pútao hěn 著名 zhùmíng

    - nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 像是 xiàngshì hái 认识 rènshí 任何 rènhé 葡萄牙人 pútaoyárén

    - Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.

  • volume volume

    - zài de 酒类 jiǔlèi 收藏 shōucáng 中有 zhōngyǒu 一些 yīxiē 名贵 míngguì de 陈年 chénnián 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 葡萄 pútao ma

    - Em có thích ăn nho không?

  • volume volume

    - 输液 shūyè shū de shì 葡萄糖 pútaotáng

    - Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pú
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPIB (廿心戈月)
    • Bảng mã:U+8461
    • Tần suất sử dụng:Cao