Đọc nhanh: 葡萄牙 (bồ đào nha). Ý nghĩa là: Bồ Đào Nha; Portugal (viết tắt là Port.). Ví dụ : - 据我所知是葡萄牙语 Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.. - 像是我还不认识任何葡萄牙人 Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.. - 她说的是巴西葡萄牙语 Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
✪ 1. Bồ Đào Nha; Portugal (viết tắt là Port.)
葡萄牙欧洲西南部国家,位于伊比利亚半岛西部,该国包括马德拉群岛及大西洋北部的亚速群岛最早居住于此的是一支塞尔特部落公元前2世纪该国大陆地区被罗马人征服,之后相继被西哥特人及摩尔人占领1143年成立独立的王国,并且很快发展其海上霸权,其殖民地分布 于非洲、远东及新大陆的巴西17和18世纪时,帝国的大部分都被英国及荷兰夺去剩下的非洲殖民地则 于20世纪独立里斯本是该国首都及最大城市人口10,102,022 (2003)
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄牙
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 他 偷偷 摘掉 我们 家 葡萄
- Anh ấy hái trộm nho của nhà tôi.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 她 把 葡萄 放到 一个 大 盘子 上
- Cô ấy đặt nho vào một đĩa lớn.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
萄›
葡›