Đọc nhanh: 绿化祖国 (lục hoá tổ quốc). Ý nghĩa là: Xanh hóa tổ quốc.
绿化祖国 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xanh hóa tổ quốc
志号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿化祖国
- 弘扬 祖国 文化
- phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
国›
祖›
绿›