绿嘴地鹃 lǜ zuǐ de juān
volume volume

Từ hán việt: 【lục chuỷ địa quyên】

Đọc nhanh: 绿嘴地鹃 (lục chuỷ địa quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) malkoha mỏ xanh (Phaenicophaeus tristis).

Ý Nghĩa của "绿嘴地鹃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿嘴地鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) malkoha mỏ xanh (Phaenicophaeus tristis)

(bird species of China) green-billed malkoha (Phaenicophaeus tristis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿嘴地鹃

  • volume volume

    - 贫嘴 pínzuǐ jiǎng le 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Cô ấy tán dóc suốt một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 撇撇嘴 piēpiězuǐ

    - Cô ấy bĩu môi tỏ vẻ không hài lòng.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 他们 tāmen 还是 háishì 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 争论不休 zhēnglùnbùxiū

    - Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 老头儿 lǎotouer zuǐ 贴近 tiējìn de 耳朵 ěrduo biān 低低 dīdī shuō le 几句 jǐjù

    - ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.

  • volume volume

    - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 啤酒瓶 píjiǔpíng duì zhe zuǐ 咕咚 gūdōng 咕咚 gūdōng le 几口 jǐkǒu

    - anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình