Đọc nhanh: 绿党 (lục đảng). Ý nghĩa là: Đảng xanh.
绿党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿党
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
绿›