Đọc nhanh: 绿内障 (lục nội chướng). Ý nghĩa là: bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm.
绿内障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm
青光眼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿内障
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 老年 白内障
- bệnh đục tinh thể tuổi già
- 白内障 摘除
- trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
绿›
障›