Đọc nhanh: 绿区 (lục khu). Ý nghĩa là: (Baghdad) vùng xanh. Ví dụ : - 不过我们在绿区就另当别论了 Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
✪ 1. (Baghdad) vùng xanh
(Baghdad) green zone
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿区
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
绿›