Đọc nhanh: 绿坝 (lục bá). Ý nghĩa là: Green Dam, phần mềm kiểm soát nội dung (viết tắt cho 綠壩 · 花季護航 | 绿坝 · 花季护航 [Lu: 4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2]).
绿坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Green Dam, phần mềm kiểm soát nội dung (viết tắt cho 綠壩 · 花季護航 | 绿坝 · 花季护航 [Lu: 4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2])
Green Dam, content-control software (abbr. for 綠壩·花季護航|绿坝·花季护航[Lu:4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿坝
- 修堤 筑坝
- tu bổ đê điều.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
绿›