绿坝 lǜ bà
volume volume

Từ hán việt: 【lục bá】

Đọc nhanh: 绿坝 (lục bá). Ý nghĩa là: Green Dam, phần mềm kiểm soát nội dung (viết tắt cho 綠壩 · 花季護航 | 绿坝 · 花季护航 [Lu: 4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2]).

Ý Nghĩa của "绿坝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Green Dam, phần mềm kiểm soát nội dung (viết tắt cho 綠壩 · 花季護航 | 绿坝 · 花季护航 [Lu: 4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2])

Green Dam, content-control software (abbr. for 綠壩·花季護航|绿坝·花季护航[Lu:4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿坝

  • volume volume

    - 修堤 xiūdī 筑坝 zhùbà

    - tu bổ đê điều.

  • volume volume

    - yòng 杯子 bēizi 绿茶 lǜchá

    - Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 绿色 lǜsè 作为 zuòwéi 背景色 bèijǐngsè

    - Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.

  • volume volume

    - de 老家 lǎojiā zài 绿林 lùlín

    - Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.

  • volume volume

    - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 绿 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 一辆 yīliàng 深绿 shēnlǜ de SUV

    - Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao