Đọc nhanh: 绿园区 (lục viên khu). Ý nghĩa là: Quận Lüyuan của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Lüyuan của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Lüyuan district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿园区
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
园›
绿›