Đọc nhanh: 综合果蔬干 (tống hợp quả sơ can). Ý nghĩa là: trái cây sấy.
综合果蔬干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái cây sấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合果蔬干
- 你 买 了 若干 苹果 ?
- Bạn đã mua bao nhiêu quả táo?
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
干›
果›
综›
蔬›