Đọc nhanh: 综合报告 (tống hợp báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo tổng hợp.
综合报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合报告
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 他 在 报告 中 撮 取 了 关键点
- Anh ấy đã chọn lọc các điểm quan trọng trong báo cáo.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
告›
报›
综›