Đọc nhanh: 综合保险单 (tống hợp bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp.
综合保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合保险单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
单›
合›
综›
险›