综合保险单 zònghé bǎoxiǎn dān
volume volume

Từ hán việt: 【tống hợp bảo hiểm đơn】

Đọc nhanh: 综合保险单 (tống hợp bảo hiểm đơn). Ý nghĩa là: Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp.

Ý Nghĩa của "综合保险单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

综合保险单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合保险单

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 办法 bànfǎ 保护 bǎohù 出险 chūxiǎn

    - anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 保险金额 bǎoxiǎnjīné 此类 cǐlèi 合同规定 hétóngguīdìng de 保险 bǎoxiǎn de 金额 jīné huò 比例 bǐlì

    - Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 保险 bǎoxiǎn 不会 búhuì 出错 chūcuò

    - Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 提供 tígōng 合同 hétóng 作为 zuòwéi 保证 bǎozhèng

    - Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - le 戒断 jièduàn 综合征 zōnghézhēng

    - Anh ta đang rút tiền.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zèng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống , Tổng
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMF (女一十一火)
    • Bảng mã:U+7EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao