Đọc nhanh: 综合会计 (tống hợp hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán tổng hợp.
综合会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế toán tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合会计
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 骑士 们 在 小 酒店 里 会合 , 讨论 他们 的 计划
- Các kỵ sĩ tụ họp tại khách sạn nhỏ để thảo luận về kế hoạch của họ.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
综›
计›