Đọc nhanh: 综合医院 (tống hợp y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa.
综合医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa
《综合医院》是Doris Hursley、Frank Hursley联合执导,Kevin Bernhardt、Alicia Leigh Willis、Tom Massmann主演的美国电视剧。于1963年4月1日首播。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合医院
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 他们 在 这里 创建 第一所 医院
- Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 他们 正在 搞 一座 医院
- Họ đang xây dựng một bệnh viện.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
合›
综›
院›