Đọc nhanh: 综合征 (tống hợp chinh). Ý nghĩa là: hội chứng; triệu chứng.
综合征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng; triệu chứng
动植物疾病、功能失调、病态呈病灶或损伤的一组典型征候或症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合征
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
征›
综›